VN520


              

輕躁

Phiên âm : qīng zào.

Hán Việt : khinh táo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

輕浮急躁, 缺乏耐性。《後漢書.卷八十四.列女傳.周郁妻傳》:「而郁驕淫輕躁, 多行無禮。」《三國演義》第七十一回:「淵為人輕躁, 恃勇少謀。」


Xem tất cả...