Phiên âm : qīng shì.
Hán Việt : khinh thị .
Thuần Việt : Xem nhẹ.
Đồng nghĩa : 鄙視, 看輕, 小看, 鄙夷, 漠視, 渺視, 藐視, 看不起, 忽視, 歧視, .
Trái nghĩa : 重視, 敬重, 敬佩, 尊敬, 珍視, 佩服, 欽佩, 敬愛, 景仰, .
Xem nhẹ ★Tương phản trọng thị 重視 (coi trọng).