Phiên âm : qīng qiú féi mǎ.
Hán Việt : khinh cừu phì mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輕暖的皮衣, 肥碩的馬。語本《論語.雍也》:「赤之適齊也, 乘肥馬, 衣輕裘。」形容生活豪奢。宋.辛棄疾〈水龍吟.稼軒何必長貧〉詞:「蒼顏照影, 故應流落, 輕裘肥馬。」明.朱權《荊釵記》第八齣:「輕裘肥馬錦雕鞍, 重裀列鼎珍羞饌。」也作「肥馬輕裘」。