Phiên âm : qīng qiú.
Hán Việt : khinh cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Áo da ấm và nhẹ. ◇Luận Ngữ 論語: Xích chi thích Tề dã, thừa phì mã, ý khinh cừu 赤之適齊也, 乘肥馬, 衣輕裘 (Ung dã 雍也) Anh Xích (tức Tử Hoa, học trò Khổng Tử) đi sang Tề, cưỡi ngựa béo, mặc áo da nhẹ. § Ý nói giàu sang.