VN520


              

輕快

Phiên âm : qīng kuài.

Hán Việt : khinh khoái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 艱辛, 緩慢, .

1.輕鬆愉快。例這首舞曲節奏輕快, 令人不自禁的手舞足蹈起來。2.輕便快速。例這艘船順著風輕快的向前航行。
1.輕鬆愉快。如:「心情輕快」、「他今天顯得特別輕快。」2.輕便快速。如:「步履輕快」。《老殘遊記》第一回:「選了一隻輕快漁船, 掛起帆來, 一直追向前去。」


Xem tất cả...