Phiên âm : qīng wéi.
Hán Việt : khinh vi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 輕細, 細微, .
Trái nghĩa : 強烈, 慘重, 嚴重, 繁重, 沉重, 劇烈, .
程度淺與數量小的。例輕微擦傷、損失輕微輕小、微小。如:「傷勢輕微」。