VN520


              

輕度

Phiên âm : qīng dù.

Hán Việt : khinh độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

程度低。例輕度中風、輕度颱風
較輕微的狀況。如:「輕度颱風」。


Xem tất cả...