VN520


              

輕傷

Phiên âm : qīng shāng.

Hán Việt : khinh thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 重傷, .

輕微的傷勢。例他出了車禍, 幸好只受輕傷。
輕微的傷勢。如:「他在爬山的時候不慎摔了一跤, 受了點輕傷。」


Xem tất cả...