Phiên âm : qīng shāng.
Hán Việt : khinh thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 重傷, .
輕微的傷勢。例他出了車禍, 幸好只受輕傷。輕微的傷勢。如:「他在爬山的時候不慎摔了一跤, 受了點輕傷。」