VN520


              

重傷

Phiên âm : zhòng shāng.

Hán Việt : trọng thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 輕傷, .

受的傷相當嚴重。例昨天高速公路發生重大交通事故, 結果造成三人死亡、八人重傷。
嚴重的創傷。《莊子.讓王》:「重傷之人, 無壽類矣。」《儒林外史》第三九回:「馬大老爺受了重傷, 過了兩天, 傷發身死。」
傷害已負傷的人。《左傳.僖公二十二年》:「君子不重傷, 不禽二毛。」


Xem tất cả...