Phiên âm : qīng wǔ.
Hán Việt : khinh vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 崇拜, .
輕視侮辱。《後漢書.卷四十四.徐防傳》:「今不依章句, 妄生穿鑿, 以遵師為非義, 意說為得理, 輕侮道術。」《紅樓夢》第六十回:「趙姨娘悉將芳官以粉作硝, 輕侮賈環之事說了。」