VN520


              

較計

Phiên âm : jiào jì.

Hán Việt : giác kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商量、討論。《金瓶梅》第六九回:「當日林氏被文嫂這篇話說的心中迷留摸亂, 情竇已開。便向文嫂兒較計道:『人生面不熟悉, 怎生好遽然相見的?』」


Xem tất cả...