VN520


              

較然

Phiên âm : jiào rán.

Hán Việt : giác nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

明顯、顯著。《史記.卷八六.刺客傳.曹沬等傳.太史公曰》:「然其立意較然, 不欺其志。」


Xem tất cả...