VN520


              

較好

Phiên âm : jiào hǎo.

Hán Việt : giác hảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.事物經比較衡量後, 表現優異者。如:「這兩個你覺得何者較好?」2.病癒。元.無名氏《爭報恩》第三折:「不幸染了一場重病, 不甫能將息的身子較好, 要回梁山去, 爭奈手裡沒盤纏。」


Xem tất cả...