VN520


              

較量

Phiên âm : jiào liàng.

Hán Việt : giác lượng.

Thuần Việt : đọ sức.

Đồng nghĩa : 比力, 比較, 鬥勁, 角力, 計較, .

Trái nghĩa : , .

1. đọ sức. 用競賽或斗爭的方式比本領, 實力的高低.


Xem tất cả...