Phiên âm : jiào qīn.
Hán Việt : giác thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
精準、正確。《醒世恆言.卷六.小水灣天狐貽書》:「探手向袋中, 摸出彈子放上, 覷得較親, 弓開如滿月, 彈去似流星, 叫聲:『著!』。」