VN520


              

較親

Phiên âm : jiào qīn.

Hán Việt : giác thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精準、正確。《醒世恆言.卷六.小水灣天狐貽書》:「探手向袋中, 摸出彈子放上, 覷得較親, 弓開如滿月, 彈去似流星, 叫聲:『著!』。」


Xem tất cả...