VN520


              

較略

Phiên âm : jiào lüè.

Hán Việt : giác lược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

概略、大約。《三國志.卷五一.吳書.宗室傳.孫靜傳》:「此人雖麤毫, 有不如人意時, 然其較略大丈夫也。」


Xem tất cả...