Phiên âm : jiào lüè.
Hán Việt : giác lược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
概略、大約。《三國志.卷五一.吳書.宗室傳.孫靜傳》:「此人雖麤毫, 有不如人意時, 然其較略大丈夫也。」