VN520


              

較證

Phiên âm : jiào zhèng.

Hán Việt : giác chứng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辯駁。《紅樓夢》第二九回:「寶玉見了這般, 又自己後悔方纔不該同他較證。」


Xem tất cả...