Phiên âm : jiào zhèng.
Hán Việt : giác chứng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辯駁。《紅樓夢》第二九回:「寶玉見了這般, 又自己後悔方纔不該同他較證。」