VN520


              

較如畫一

Phiên âm : jiào rú huà yī.

Hán Việt : giác như họa nhất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

法令規章明顯一致。《梁書.卷一.武帝本紀上》:「懷柔萬姓, 經營四方。舉直措枉, 較如畫一。」也作「較若畫一」。


Xem tất cả...