Phiên âm : jiào shí liàng lì.
Hán Việt : giác thì Lượng lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
估算衡量時機與能力。宋.朱熹〈答張敬夫書〉:「又須審度彼己, 較時量力, 定為幾年之規, 若孟子, 大國五年, 小國七年之說。」