VN520


              

較時量力

Phiên âm : jiào shí liàng lì.

Hán Việt : giác thì Lượng lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

估算衡量時機與能力。宋.朱熹〈答張敬夫書〉:「又須審度彼己, 較時量力, 定為幾年之規, 若孟子, 大國五年, 小國七年之說。」


Xem tất cả...