VN520


              

軟調脾

Phiên âm : ruǎn tiáo pí.

Hán Việt : nhuyễn điều tì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

言行溫和而實際上狡猾多詐。《官場現形記》第五回:「他倒會軟調脾, 說出來的話, 軟的同棉花一樣, 卻是字眼裡頭都含著刺。」


Xem tất cả...