Phiên âm : ruǎn tiáo pí.
Hán Việt : nhuyễn điều tì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
言行溫和而實際上狡猾多詐。《官場現形記》第五回:「他倒會軟調脾, 說出來的話, 軟的同棉花一樣, 卻是字眼裡頭都含著刺。」