Phiên âm : ruǎngāo.
Hán Việt : nhuyễn cao.
Thuần Việt : thuốc cao; thuốc mỡ; pom-mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc cao; thuốc mỡ; pom-mát. 用油脂或凡士林等和藥物混合制成的半固體的外用藥物, 如硫磺軟膏、青霉素軟膏等.