VN520


              

軟床

Phiên âm : ruǎn chuáng.

Hán Việt : nhuyễn sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.用帆布製成的床, 多用來運送病人。2.柔軟的床鋪。


Xem tất cả...