Phiên âm : ruǎn kuǎn.
Hán Việt : nhuyễn khoản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔弱、溫和。元.白樸《梧桐雨》第三折:「教幾個鹵莽的宮娥監押, 休將那軟款的娘娘驚諕。」《初刻拍案驚奇》卷一六:「今見官人態度非凡, 抑且志誠軟款, 心實欣羨。」