VN520


              

軟款

Phiên âm : ruǎn kuǎn.

Hán Việt : nhuyễn khoản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

柔弱、溫和。元.白樸《梧桐雨》第三折:「教幾個鹵莽的宮娥監押, 休將那軟款的娘娘驚諕。」《初刻拍案驚奇》卷一六:「今見官人態度非凡, 抑且志誠軟款, 心實欣羨。」


Xem tất cả...