VN520


              

軟土深掘

Phiên âm : ruǎn tǔ shēn jué.

Hán Việt : nhuyễn thổ thâm quật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 得寸進尺, .

Trái nghĩa : , .

土軟容易深挖。比喻對方越軟弱, 加諸對方的侮辱越多。如:「你別軟土深掘, 越來越過分!」


Xem tất cả...