Phiên âm : ruǎn tǔ shēn jué.
Hán Việt : nhuyễn thổ thâm quật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 得寸進尺, .
Trái nghĩa : , .
土軟容易深挖。比喻對方越軟弱, 加諸對方的侮辱越多。如:「你別軟土深掘, 越來越過分!」