VN520


              

軟罐頭

Phiên âm : ruǎn guàn tou.

Hán Việt : nhuyễn quán đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指鋁箔包裝的食物。


Xem tất cả...