VN520


              

軟骨

Phiên âm : ruǎngǔ.

Hán Việt : nhuyễn cốt .

Thuần Việt : xương sụn; sụn; xương mềm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xương sụn; sụn; xương mềm. 人或脊椎動物體內的一種結締組織. 在胚胎時期, 人的大部分骨骼是由軟骨組成的. 成年人的身體上只有個別的部分還存在著軟骨, 如鼻尖、外耳、肋骨的尖端、椎骨的連接面等.


Xem tất cả...