Phiên âm : ruǎn zhī.
Hán Việt : nhuyễn chi .
Thuần Việt : pan-mi-tic .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pan-mi-tic (hoá học). 植物油和動物脂肪中所含的白色柔軟的物質, 是軟脂酸和甘油的化合物, 分子式C3H5(C15H31CO2)3. 用來制造肥皂、蠟燭、甘油等.