Phiên âm : ruǎn qīng pí.
Hán Việt : nhuyễn thanh bì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻吃軟怕硬的人。如:「這種專欺負老實人的軟青皮, 根本不必對他客氣。」