VN520


              

軟膿包

Phiên âm : ruǎn nóng bāo.

Hán Việt : nhuyễn nùng bao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指懦怯無能的懦夫。如:「我們要頂天立地, 拿得起, 放得下, 別當個軟膿包。」


Xem tất cả...