Phiên âm : ruǎn nóng bāo.
Hán Việt : nhuyễn nùng bao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指懦怯無能的懦夫。如:「我們要頂天立地, 拿得起, 放得下, 別當個軟膿包。」