VN520


              

軟鋼

Phiên âm : ruǎn gāng.

Hán Việt : nhuyễn cương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

含碳量在百分之零點三以下的鋼。多用來製造鐵線、板金、管等。


Xem tất cả...