VN520


              

軟困

Phiên âm : ruǎn kùn.

Hán Việt : nhuyễn khốn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.疲憊困頓。《水滸傳》第三四回:「秦明一則軟困, 二乃吃眾好漢勸不過, 開懷吃得醉了, 扶入帳房睡了。」2.以溫和的方式將人羈留、困住。《水滸傳》第三四回:「二乃被他們軟困, 以禮待之。」《三國演義》第五五回:「愚意莫如軟困之於吳中, 盛為築宮室, 以喪其心志。」


Xem tất cả...