Phiên âm : ruǎn miān miān.
Hán Việt : nhuyễn miên miên .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 硬邦邦, 硬綁綁, .
麥苗毛茸茸的軟綿綿的, 像馬鬃一樣.