VN520


              

軟梯

Phiên âm : ruǎn tī.

Hán Việt : nhuyễn thê .

Thuần Việt : thang dây.

Đồng nghĩa : 繩梯, .

Trái nghĩa : , .

thang dây. 繩梯.


Xem tất cả...