VN520


              

軟件

Phiên âm : ruǎn jiàn .

Hán Việt : nhuyễn kiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Nhu kiện, tinh toán. § Tiếng Anh: software. Tiếng Pháp: logiciel. ◎Như: điện não nhuyễn kiện 電腦軟件.
♦☆Tương tự: nhuyễn thể 軟體. ★Tương phản: ngạnh kiện 硬件, ngạnh thể 硬體 (hardware).


Xem tất cả...