Phiên âm : ruǎn bù dīng dāng.
Hán Việt : nhuyễn bất đinh đương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
柔軟的樣子。如:「這塊布料軟不叮噹的, 穿著一定舒服。」