VN520


              

跌宕

Phiên âm : diē dàng.

Hán Việt : điệt đãng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 放誕, .

Trái nghĩa : , .

樂曲起伏跌宕

♦Hành vi phóng túng, không giữ phép tắc. § Cũng viết là điệt đãng 跌蕩.
♦Hình dung văn chương đè nén, cô đọng, đốn tỏa, ba chiết. § Cũng viết là điệt đãng 跌蕩, điệt thảng 跌踼.


Xem tất cả...