Phiên âm : diē dàng.
Hán Việt : điệt đãng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 放誕, .
Trái nghĩa : , .
樂曲起伏跌宕
♦Hành vi phóng túng, không giữ phép tắc. § Cũng viết là điệt đãng 跌蕩.♦Hình dung văn chương đè nén, cô đọng, đốn tỏa, ba chiết. § Cũng viết là điệt đãng 跌蕩, điệt thảng 跌踼.