Phiên âm : diē dǎo.
Hán Việt : điệt đảo.
Thuần Việt : ngã; té nhào.
Đồng nghĩa : 摔倒, 顛仆, .
Trái nghĩa : 爬起, .
1. ngã; té nhào. 一頭栽倒;跌在地.