Phiên âm : dié dàng bù jī.
Hán Việt : điệt đãng bất ki.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放縱心志, 不受拘束。元.周密《齊東野語.卷四.潘庭堅王實之》:「殿試第三人, 跌宕不羈, 傲侮一世。」也作「跌蕩不羈」。