VN520


              

跌扑

Phiên âm : dié pū.

Hán Việt : điệt phốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

受到擊打或蹶踣而倒下。引申為失敗。《初刻拍案驚奇》卷二九:「又道是百足之蟲, 至死不殭, 跌扑不多時, 轉眼就高官大祿, 仍舊貴顯。」


Xem tất cả...