Phiên âm : dié pū.
Hán Việt : điệt phốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到擊打或蹶踣而倒下。引申為失敗。《初刻拍案驚奇》卷二九:「又道是百足之蟲, 至死不殭, 跌扑不多時, 轉眼就高官大祿, 仍舊貴顯。」