Phiên âm : diē dǎ sǔn shāng.
Hán Việt : điệt đả tổn thương.
Thuần Việt : bị thương; té bị thương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bị thương; té bị thương泛指人因跌、打、磕、碰等原因而受的伤