Phiên âm : fàng dàn.
Hán Việt : phóng đản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 跌宕, 跌蕩, .
Trái nghĩa : , .
放縱不羈。例言行放誕放縱不羈, 任意妄言。《晉書.卷三三.何曾傳》:「時步兵校尉阮籍負才放誕, 居喪無禮。」《紅樓夢》第三回:「這來者係誰, 這樣放誕無禮。」