VN520


              

跌宕遒麗

Phiên âm : dié dàng qiú lì.

Hán Việt : điệt đãng tù lệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容文辭或書法豪放不羈, 剛勁逸麗。《清史稿.卷五○三.吳熙載傳》:「植之, 道光十九年舉人。通經, 以詩鳴, 世臣尤稱甚書, 謂其跌宕遒麗, 鍛煉舊搨, 血脈精氣, 奔赴腕下, 熙載未之敢先。」


Xem tất cả...