Phiên âm : diē shuǐ.
Hán Việt : điệt thủy.
Thuần Việt : rơi xuống nước; rớt xuống nước.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. rơi xuống nước; rớt xuống nước. 突然下降的水流.