Phiên âm : diē fèn.
Hán Việt : điệt phần.
Thuần Việt : mất mặt; hạ mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất mặt; hạ mình. (跌份兒)降低身份;丟面子.