Phiên âm : bá bù chuáng.
Hán Việt : bạt bộ sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種有簷飾、帳幔、腳踏的舊式大床。《海上花列傳》第四回:「上樓看時, 當中掛著一盞保險燈, 映著四壁, 像月洞一般, 卻空落落的沒有一些東西。只剩下一張跋步床、一隻梳妝檯, 連簾帳燈鏡諸件都收拾乾淨了。」也作「拔步床」。