VN520


              

跋步床

Phiên âm : bá bù chuáng.

Hán Việt : bạt bộ sàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種有簷飾、帳幔、腳踏的舊式大床。《海上花列傳》第四回:「上樓看時, 當中掛著一盞保險燈, 映著四壁, 像月洞一般, 卻空落落的沒有一些東西。只剩下一張跋步床、一隻梳妝檯, 連簾帳燈鏡諸件都收拾乾淨了。」也作「拔步床」。


Xem tất cả...