VN520


              

败絮

Phiên âm : bài xù.

Hán Việt : bại nhứ.

Thuần Việt : ruột bông rách; thối rữa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruột bông rách; thối rữa
破棉絮
jīnyùqíwài,bàixùqízhōng ( bǐyù wàibiǎo hěn hǎo,shízhí hěnzāo )
bề ngoài ngọc ngà, bên trong xơ mướp; cá vàng bụng bọ; bề ngoài đẹp đẽ, bề trong thối rữa


Xem tất cả...