Phiên âm : bài zǒu.
Hán Việt : bại tẩu.
Thuần Việt : bại tẩu; thất bại bỏ chạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bại tẩu; thất bại bỏ chạy战败逃走