Phiên âm : bài zhàng.
Hán Việt : bại trượng.
Thuần Việt : trận thua; thua trận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận thua; thua trận失利的战役或战斗dǎbàizhàngthua trận吃了一个大败仗chī le yīgè dà bàizhàngthua một trận xiểng liểng