VN520


              

败北

Phiên âm : bài běi.

Hán Việt : bại bắc.

Thuần Việt : bại trận; chiến bại; thua; thất bại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bại trận; chiến bại; thua; thất bại. 打败仗
(''北''本来是二人相背的意思,因此军队大败仗背向敌人逃跑叫败北)
shēnjīngbǎizhàn,wèicháng bàiběi
đã từng chiến đấu trăm trận chưa hề thua trận nào
客队决赛中以二比三败北
kèdùi juésài zhōngyǐ èr bǐ


Xem tất cả...