Phiên âm : bài jiā zǐ.
Hán Việt : bại gia tử.
Thuần Việt : phá gia chi tử; người ăn tiêu hoang phí; người tiê.
phá gia chi tử; người ăn tiêu hoang phí; người tiêu tiền như rác; người lười biếng vô tích sự (con, em không lo chính nghiệp, tiêu phí gia sản. Chỉ những người lãng phí tài sản quốc gia.) (儿)不务正业、挥霍家产的子弟
比喻挥霍浪费国家财产的 人